Có 2 kết quả:

破债 pò zhài ㄆㄛˋ ㄓㄞˋ破債 pò zhài ㄆㄛˋ ㄓㄞˋ

1/2

Từ điển phổ thông

vỡ nợ

Từ điển phổ thông

vỡ nợ